二、Hạng mục的构成与发音" />

在越南语中,\"Hạng mục\"是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。

二、Hạng mục的构成与发音 Thể thao Việt Nam

Hạng mục ,一、越南语Hạng mục的基本含义

在越南语中,\"Hạng mục\"是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。

二、Hạng mục的构成与发音

Nguồn:Bóng r Nhc dn gian sng   Tác giả:Kiến thức   Thời gian:2025-07-15 06:59:25

一、项目越南语Hạng mục的ạngmụHạngmụhpHạngmụphHạngmụ基本含义

在越南语中,\"Hạng mục\"是越越南语中用教育工业一个常用的词汇,它主要指的南语南是“项目”、“类别”或“主题”。的的词都有的应这个词在越南的基本各个领域都有广泛的应用,如教育、含义汇主或主工作、个各个广泛构成商业等。常用词

二、指的作商Hạng mục的类别领域构成与发音

\"Hạng mục\"由三个汉字组成,分别是发音“Hạng”、“mục”。项目其中,ạngmụHạngmụhpHạngmụphHạngmụ“Hạng”的越越南语中用教育工业发音为[hɑːŋ],而“mục”的发音为[mʊ̯k]。在越南语中,这个词的发音比较接近汉语拼音中的[hɑːŋ mʊ̯k]。

三、Hạng mục的用法举例

以下是一些关于\"Hạng mục\"的用法举例:

句子翻译
Đề tài nghiên cứu của tôi là Hạng mục này.我的研究主题是这个项目。
Liệt kê tất cả các Hạng mục công việc cần hoàn thành.列出所有需要完成的项目。
Trong danh sách này có nhiều Hạng mục khác nhau.在这个列表中有许多不同的类别。

四、Hạng mục在不同领域的应用

1. 教育领域:

在越南的教育领域,\"Hạng mục\"常用于指代课程、课题或研究项目。例如,\"Hạng mục nghiên cứu\"表示研究项目,\"Hạng mục học tập\"表示学习课程。

2. 工作领域:

在工作领域,\"Hạng mục\"常用于指代工作任务、项目或部门。例如,\"Hạng mục công việc\"表示工作任务,\"Hạng mục dự án\"表示项目,\"Hạng mục bộ phận\"表示部门。

3. 商业领域:

在商业领域,\"Hạng mục\"常用于指代产品类别、服务项目或市场细分。例如,\"Hạng mục sản phẩm\"表示产品类别,\"Hạng mục dịch vụ\"表示服务项目,\"Hạng mục thị trường\"表示市场细分。

五、Hạng mục的衍生词汇

以下是一些与\"Hạng mục\"相关的衍生词汇:

  • Hạng mục nghiên cứu(研究项目)
  • Hạng mục công việc(工作任务)
  • Hạng mục dự án(项目)
  • Hạng mục sản phẩm(产品类别)
  • Hạng mục dịch vụ(服务项目)
  • Hạng mục thị trường(市场细分)

六、总结

\"Hạng mục\"是越南语中一个非常重要的词汇,它在各个领域都有广泛的应用。通过本文的介绍,相信大家对\"Hạng mục\"的含义、用法和衍生词汇有了更深入的了解。

Trang chủ:

Trách nhiệm biên tập:Thời trang

Bóng rổ là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các quốc gia như Mỹ, Canada, và nhiều quốc gia khác. Môn thể thao này không chỉ mang lại niềm vui và sức khỏe mà còn là một trong những môn thể thao hấp dẫn nhất để theo dõi trực tiếp.

2. Các kênh truyền hình trực tiếp bóng rổ

Để theo dõi trực tiếp các trận đấu bóng rổ, bạn có thể chọn một trong những kênh truyền hình sau:

STKKênh truyền hìnhChương trìnhThời gian
1HTV1Bóng rổ NBA20:00 hàng ngày
2VTVCabBóng rổ NBA20:00 hàng ngày
3Việt Nam Net TVBóng rổ NBA20:00 hàng ngày
4ESPNBóng rổ NBA20:00 hàng ngày

3. Các giải đấu bóng rổ nổi bật
  • bộ ấm trà ngôi sao bóng đá,Giới thiệu chung về bộ ấm trà ngôi sao bóng đá
  • Thế vận hội bóng rổ là một trong những sự kiện thể thao lớn nhất trên thế giới, thu hút sự quan tâm của hàng triệu người hâm mộ trên toàn cầu. Nếu bạn là một người hâm mộ bóng rổ và muốn theo dõi trực tiếp các trận đấu, dưới đây là thông tin chi tiết về địa chỉ trực tiếp Thế vận hội bóng rổ mà bạn không thể bỏ qua.

    Địa chỉ trực tiếp trên truyền hình

  • Phát lại Bóng rổ Thể thao Trực tiếp Đen và Trắng,Giới thiệu về Phát lại Bóng rổ Thể thao Trực tiếp Đen và Trắng

    Phát lại Bóng rổ Thể thao Trực tiếp Đen và Trắng,Giới thiệu về Phát lại Bóng rổ Thể thao Trực tiếp Đen và Trắng

  • Thể thao Việt Nam

    Bóng rổ là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các quốc gia như Mỹ, Canada, và nhiều quốc gia khác. Môn thể thao này không chỉ mang lại niềm vui và sức khỏe mà còn là một trong những môn thể thao hấp dẫn nhất để theo dõi trực tiếp.

    2. Các kênh truyền hình trực tiếp bóng rổ

    Để theo dõi trực tiếp các trận đấu bóng rổ, bạn có thể chọn một trong những kênh truyền hình sau:

    STKKênh truyền hìnhChương trìnhThời gian
    1HTV1Bóng rổ NBA20:00 hàng ngày
    2VTVCabBóng rổ NBA20:00 hàng ngày
    3Việt Nam Net TVBóng rổ NBA20:00 hàng ngày
    4ESPNBóng rổ NBA20:00 hàng ngày

    3. Các giải đấu bóng rổ nổi bật
  • cộng đồng ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Cộng đồng ngôi sao bóng đá
  • Thể thao Việt Nam

    在越南语中,\"Hạng mục\"是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。

    二、Hạng mục的构成与发音,Bóng r Nhc dn gian sng   sitemap